Mối nối hàn hóa nhiệt cáp với thanh đồng/ nhôm CB5

| Kích thước cáp A
Rod Size (mm2) |
Kích thước thanh đồng B
Cable Size (mm2) |
Mã trọng lượng thuốc hàn
Product Code For Metal Powder (g) |
Mã khuôn hàn
Product Code For Mould |
Mã kẹp khuôn hàn
Product Code For Handle Clamp |
| 50 | 25 x 3 | NTH90 | NKHCB5 – 50253 | NKKH |
| 70 | 25 x 3 | NTH115 | NKHCB5 – 70253 | NKKH |
| 95 | 25 x 4 | NTH200 | NKHCB5 – 95254 | NKKH |
| 120 | 25 x 6 | NTH200 | NKHCB5 – 120256 | NKKH |






















