Mối nối hàn hóa nhiệt cáp với cáp CC2
Kích thước cáp A
Cable Size (mm2) |
Kích thước cáp B
Cable Size (mm2) |
Mã trọng lượng thuốc hàn
Product Code For Metal Powder (g) |
Mã khuôn hàn
Product Code For Mould |
Mã kẹp khuôn hàn
Product Code For Handle Clamp |
50 | 50 | NTH90 | NKHCC2 – 5050 | NKKH |
70 | 70 | NTH90 | NKHCC2 – 7070 | NKKH |
95 | 95 | NTH115 | NKHCC2 – 9595 | NKKH |
95 | 70 | NTH90 | NKHCC2 – 9570 | NKKH |
120 | 120 | NTH150 | NKHCC2 – 120120 | NKKH |