Mối nối hàn hóa nhiệt cáp với cáp CC1
Kích thước cáp A
Cable Size (mm2) |
Mã trọng lượng thuốc hàn
Product Code For Metal Powder (g) |
Mã khuôn hàn
Product Code For Mould |
Mã kẹp khuôn hàn
Product Code For Handle Clamp |
50 | NTH45 | NKHCC1 – 50 | NKKH |
70 | NTH65 | NKHCC1 – 70 | NKKH |
95 | NTH90 | NKHCC1 – 95 | NKKH |
120 | NTH115 | NKHCC1 – 120 | NKKH |