Mối nối hàn hóa nhiệt thanh đồng/ nhôm với cọc tiếp địa BR1

| Kích thước cọc tiếp địa A
 Rod Size (mm2)  | 
Kích thước thanh đồng B
 Conductor Size (mm2)  | 
Mã trọng lượng thuốc hàn
 Product Code For Metal Powder (g)  | 
Mã khuôn hàn
 Product Code For Mould  | 
Mã kẹp khuôn hàn
 Product Code For Handle Clamp  | 
| 14.2 | 23 x 5 | NTH150 | NKHBR1 – 142253 | NKKH | 










			
			
			
			
			
			
		










