Mối nối hàn hóa nhiệt cáp với thanh đồng/nhôm CB4
Kích thước cáp A
Rod Size (mm2) |
Kích thước thanh đồng B
Cable Size (mm2) |
Mã trọng lượng thuốc hàn
Product Code For Metal Powder (g) |
Mã khuôn hàn
Product Code For Mould |
Mã kẹp khuôn hàn
Product Code For Handle Clamp |
50 | 25 x 3 | NTH65 | NKHCB4 – 50253 | NKKH |
70 | 25 x 3 | NTH90 | NKHCB4 – 70253 | NKKH |
95 | 25 x 4 | NTH115 | NKHCB4 – 95254 | NKKH |
120 | 25 x 6 | NTH150 | NKHCB4 – 120256 | NKKH |