Mối nối hàn hóa nhiệt cáp với thanh đồng/ nhôm CB1
Kích thước cáp A
Rod Size (mm2) |
Kích thước thanh đồng B
Conductor Size (mm2) |
Mã trọng lượng thuốc hàn
Product Code For Metal Powder (g) |
Mã khuôn hàn
Product Code For Mould |
Mã kẹp khuôn hàn
Product Code For Handle Clamp |
70 | 25 x 3 | NTH90 | NKHCB1 – 70253 | NKKH |
95 | 25 x 4 | NTH115 | NKHCB1 – 95254 | NKKH |
120 | 25 x 6 | NTH115 | NKHCB1 – 120256 | NKKH |