Mối nối hàn hóa nhiệt cáp với cọc tiếp địa CR1
Kích thước cọc tiếp địa A
Rod Size (mm2) |
Kích thước cáp B
Cable Size (mm2) |
Mã trọng lượng thuốc hàn
Product Code For Metal Powder (g) |
Mã khuôn hàn
Product Code For Mould |
Mã kẹp khuôn hàn
Product Code For Handle Clamp |
14.2 | 35 | NTH115 | NKHCR1 – 14235 | NKKH |
14.2 | 50 | NTH115 | NKHCR1 – 14250 | NKKH |
14.2 | 70 | NTH150 | NKHCR1 – 14270 | NKKH |
14.2 | 95 | NTH150 | NKHCR1 – 14290 | NKKH |
14.2 | 120 | NTH150 | NKHCR1 – 142120 | NKKH |