Hộp kiểm tra bằng nhôm
Vật liệu (Material) : Nhôm (Aluminum), Inox 304 (Stainless steel SUS304)
Mã sản phẩm
Product code
(***)
|
Tiết diện Cáp
Cable Range
(mm2)
|
Kích thước
Size (mm)
|
||
Dài (Length)
|
Rộng (Width)
|
Cao (Height)
|
||
NHKT26315370
|
50 – 120
|
263
|
153
|
70
|