Ống ruột gà lõi thép Nano-Phước Thành (NANO-PHUOC THANH Flexible Metallic conduit)
Mã sản phẩm Product code |
Kích thước Size (inch) |
Đường kính trong ID (mm) |
Đường kính ngoài OD (mm) |
||
Min | Max | Min | Max | ||
FC050 | 1/2 | 15.80 | 16.30 | 19.20 | 19.70 |
FC075 | 3/4 | 20.70 | 21.20 | 24.50 | 25.10 |
FC100 | 1 | 26.00 | 26.60 | 30.40 | 31.00 |
FC125 | 1 1/4 | 34.70 | 35.40 | 39.60 | 40.30 |
FC150 | 1 1/2 | 40.00 | 40.60 | 45.20 | 48.80 |
FC200 | 2 | 51.30 | 51.90 | 56.50 | 57.10 |
Ứng Dụng Ống ruột gà lõi thép Nano-Phước Thành (NANO-PHUOC THANH Flexible Metallic conduit)
– Dùng cho khu vực trong nhà, những nơi khô ráo.
– Dùng để luồn dây cho các thiết bị có trạng thái chuyển động hoặc rung động.
– Nơi nào ống thép luồn cứng không thể uốn lắp đặt được.
Đặc Điểm Ống ruột gà lõi thép Nano-Phước Thành (NANO-PHUOC THANH Flexible Metallic conduit)
– Nhẹ, dẻo dai.
– Bảo vệ dây dẫn tránh tác động từ các vật va chạm sắc nhọn và sự cắn phá của một số động vật.
– Sự liên kết chặt chẽ, linh hoạt giữa các mối ghép cho phép ống uốn nắn dễ dàng mà không bị hư hại, xé rách.
Vật Liệu Ống ruột gà lõi thép Nano-Phước Thành (NANO-PHUOC THANH Flexible Metallic conduit)
– Tole kẽm
Hoàn Thiện Ống ruột gà lõi thép Nano-Phước Thành (NANO-PHUOC THANH Flexible Metallic conduit)
– Mạ kẽm
Tiêu Chuẩn Ống ruột gà lõi thép Nano-Phước Thành (NANO-PHUOC THANH Flexible Metallic conduit)
– UL-1
Chứng Nhận Ống ruột gà lõi thép Nano-Phước Thành (NANO-PHUOC THANH Flexible Metallic conduit)
– Quatest 3